Xe tải Hyundai Porter 1.25 Tấn H100

Xe tải Hyundai Porter 1.25 Tấn H100
Liên hệHãng sản xuất: | Hyundai |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Trọng tải: | 1.25 Tấn |
Tổng trọng tải: | 3.200 kg |
Kích thước tổng thể: | 5.120 x 1.740 x 1.965 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | 3.30 x 1.640 x 380 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 2.607 cc |
Hộp số: | Hộp số Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: | Phanh hơi 2 đường hồi |
Lốp xe: | Lốp xe Trước 6.50R x 15 - 12PR Sau 5.50R x 13 - 12PR |
Kiểu ca bin: | Cabin lật |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh, đỏ |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 36 tháng 100.000 Km. |
- Thông tin sản phẩm
- Nội thất
- Ngoại thất
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
HYUNDAI PORTER H100 -1,25 Tấn mới 100% nhập hẩu nguyên chiếc Model:2011
ĐỘNG CƠ | ENGINE | 2.6 T2 (Euro 2) |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 2.476 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104 x 115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
94 Ps/3.800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 225 N.m/2.000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual (5 Speed Manual RWD) | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Đĩa / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Khung treo độc lập kiểu Macpherson |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 190/70R 15C - 155R 12C |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể(D x R x C) | Overall dimension | 5.390 x 1.740 x 2.600 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | - |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.485/1.320 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 225 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 1.700 kg |
Tải trọng |
Load weight | 1.120 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 3.015 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | - |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 5,1 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 90 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 60 l |
Hyundai Tây Á được thành lập từ tháng 03 năm 2014 và đang trên con đường phát triển mở rộng thị trường trong phân khúc xe thương mại. Tuy mới bước vào hoạt động được một thời gian nhưng Hyundai Tây Á đã khẳng định vị trí của mình trên thị trường và chiếm được lòng tin của mọi khách hàng.
Với mục tiêu trở thành đại lí tiêu chuẩn 3S của Hyundai Hàn Quốc, Tây Á luôn nỗ lực hết mình để có thể hoàn thiện cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Phương châm làm việc của Tây Á : “ CHẤT LƯỢNG- UY TÍN- CHUYÊN NGHIỆP”. Con đường Tây Á đã chọn là phát triển về lĩnh vực xe thương mại, vươn lên thành đại lí lớn nhất của Hyundai tại Việt Nam. Để làm được điều đó, những con người của Tây Á đã, đang và sẽ nỗ lực nhiều hơn nữa để đạt được mục tiêu của mình.